Sản phẩm rulo cuốn cáp điện, cuốn ống khí, cuốn ống nước, rulo lò xo
Chào mừng quý khách đến với công ty VNID Đại Việt - Nhà phân phối sản phẩm Koreel Hàn Quốc. Trang chủ   |   Giới thiệu   |   Dịch vụ   |   Bảng giá   |   Catalog sản phẩm   |   Bài viết   |   Liên hệ  

SẢN PHẨM
RULO CUỐN CÁP ĐIỆN
Model ALE-SK
Model ALM-SK
Model ECC & ECCV
Model EU
Model ECA
Model ECS, EA, EAJ
Model ALE-B & EPMR
Model PER, CF, ALE-N, EER
RULO CUỐN ỐNG NƯỚC
Model RWA-SK
Model RWA-STS
Model TWA
Model TWA-W, STWA, TSA
Model PWR
Model WSBM
Model RWM-SK & WNR
RULO CUỐN ỐNG HƠI
Model RA-ST
Model RA-N
Model EAR
Model RA-SK
Model RA-B
Model ASB, RM & PM
Model ASBM
Model AF & CR
Model PMR
RULO DẪN DẦU
Rulo cuốn ống dẫn dầu kiểu lò xo
RULO CUỐN CÁP HÀN
Rulo cuốn cáp hàn kiểu lò xo
Rulo cuốn cáp hàn kiểu quay tay
RULO CUỐN ỐNG HÀN(KHÍ)
Rulo cuốn ống hàn khí kiểu lò xo
Rulo cuốn ống hàn khí kiểu tay quay
Xe đẩy hàn khí nén
RULO KHÍ THẢI Ô TÔ
Rulo cuốn ống khí thải
ỐNG HƠI
Cuộn ống hơi - Koreel
RULO CÁP ĐIỆN KIỂU ĐỘNG CƠ
Bộ dẫn hướng cáp điện
Cổ Góp ( Slipring Type )
Rulo cuốn cáp kiểu động cơ
Tang cuốn cáp kiểu động cơ nam châm ghép nối
Tang cuốn cáp kiểu động cơ cảm ứng
Tang cuốn cáp kiểu động cơ momen xoắn
Tang cuốn cáp loại động cơ ma sát
PALANG CÂN BẰNG
Palang cân bằng KOSB - Koreel
Palang cân bằng SW - Koreel
BIẾN TẦN
Điện trở xả
Biến tần Yaskawa
Biến tấn Huyndai
Biến tần Hitachi
Biến tần TOSHIBA
Biến tần LS
Giàn điện trở
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
CẦU TRỤC
CỔNG TRỤC
PALANG CÁP ĐIỆN BULGARIA
PALANG CÁP ĐIÊN NHẬT BẢN
PALANG CÁP ĐIỆN HÀN QUỐC
PALANG CÁP ĐIỆN TRUNG QUỐC
PALANG CÁP ĐIỆN 1 PHA ĐÀI LOAN
PALANG XÍCH ĐIỆN TRUNG QUỐC
PALANG XÍCH ĐIỆN HÀN QUỐC
ĐỘNG CƠ DI CHUYỂN CẦU TRỤC
ĐỘNG CƠ
HỘP GIẢM TỐC
MÂM TỪ CẦU TRỤC
TỜI KÉO ĐIỆN ĐỒNG BỘ
XE CON ĐỒNG BỘ
TAY BẤM CÓ DÂY - REMOTE
THIẾT BỊ KHÁC
Thiết bị có sẵn trong kho

LIÊN HỆ


Hỗ trợ khách hàng

TPKD Phạm Thanh Khải

Mobile: 0917 320 986

Email: Kinhdoanhvnid@gmail.com


LH Dự Án
CEO Minh Tâm

Mobile: 0983 848328

Email: Minhtam@vnid.vn

ĐỐI TÁC CUNG CẤP



TỜI KÉO ĐIỆN ĐỒNG BỘ

Tời kéo điện đồng bộ JM30
Tời kéo điện đồng bộ JM30
Giá: Liên hệ
Tời kéo mặt đất JM20
Tời kéo mặt đất JM20
Tời kéo ngang JM16
Tời kéo ngang JM16
Tời kéo điện đồng bộ JM12
Tời kéo điện đồng bộ JM12
Tời kéo mặt đất, tời kéo thuyền
Tời kéo mặt đất, tời kéo thuyền
Tời kéo điện đồng bộ JM8
Tời kéo điện đồng bộ JM8
Tời kéo mặt đất JM10
Tời kéo mặt đất JM10
Tời kéo điện đồng bộ 5 tấn
Tời kéo điện đồng bộ 5 tấn
Tời kéo điện đồng bộ JM0,5
Tời kéo điện đồng bộ JM0,5
Giá: Liên hệ
Tời kéo mặt đất JM3
Tời kéo mặt đất JM3
Tời kéo điện đồng bộ JK3 loại tốc độ nhanh 22 m/phút
Tời kéo điện đồng bộ JK3 loại tốc độ nhanh 22 m/phút
Tời kéo điện đồng bộ JK2
Tời kéo điện đồng bộ JK2
Tời kéo mặt đất JK1,5
Tời kéo mặt đất JK1,5
Tời kéo JM2 - tải trọng 2 tấn tốc độ 16 m/ph loại một tốc độ.
Tời kéo JM2 - tải trọng 2 tấn tốc độ 16 m/ph loại một tốc độ.
Tời kéo mặt đất JK1
Tời kéo mặt đất JK1
Tời kéo mặt đất JM1,15
Tời kéo mặt đất JM1,15
Tời kéo điện đồng bộ JM1
Tời kéo điện đồng bộ JM1
Tời kéo tàu, tời kéo ngang, tời kéo xây dựng JM0,5
Tời kéo tàu, tời kéo ngang, tời kéo xây dựng JM0,5
Giá: Liên hệ
Tời kéo liên xô, tời kéo điện 3,2 tấn liên xô
Tời kéo liên xô, tời kéo điện 3,2 tấn liên xô
Tời kéo kukdong Hàn Quốc
Tời kéo kukdong Hàn Quốc
Tời kéo 12 tấn/ Electric Winch 12 Tons
Tời kéo 12 tấn/ Electric Winch 12 Tons
Giá: Liên hệ: PKD
Hình ảnh Nhà xưởng chế tạo Tời kéo và xe con
Hình ảnh Nhà xưởng chế tạo Tời kéo và xe con



BÀI VIẾT MỚI
» Đèn pin siêu sáng cực mạnh Hàn Quốc

» Rulo cuốn cáp điện di chuyển xe goong cho nhà máy thép

» Tham quan nhà máy sản xuất koreel - Hàn Quốc

» Rulo Koreel Hàn Quốc

» Rulo cuốn cáp điện kiểu động cơ di chuyển cầu trục, cổng trục

» Thảm an toàn giúp đỡ chống mệt mỏi Koreel - Hàn Quốc

» Hướng dẫn sử dụng Tang cuốn cáp điện kiểu động cơ koreel - Hàn Quốc

» Rulo cuộn ống nước tưới cây, rửa xe, sân nhà kiểu lò xo Hàn Quốc

» Hướng dẫn lựa chọn động cơ, động cơ ba pha, động cơ dây cuốn

» Bảng giá rulo cuốn ống nước kiểu lò xo - quay tay Hàn Quốc

» Mâm từ là gì, nguyên lý hoạt động của mâm từ

» Phân phối cung cấp các loại rulo koreel hàn quốc

» Các ứng dụng của rulo cuốn cáp điện kiểu lò xo

» Rulo cuốn cáp kiểu lò xo (tang cuốn cáp kiểu lò xo) cho cầu trục, cổng trục

» Cung cấp, phân phối rulo cuốn cáp kiểu lò xo nâng hạ - di chuyển cầu trục, cổng trục

» Rulo lò xo, sản phẩm thân thiện với môi trường

SẢN PHẨM NỔI BẬT
Rulo cuốn cáp điện di chuyển cổng trục
Rulo cuốn cáp điện di chuyển cổng trục
Giá: Liên hệ

Tang cuốn cáp kiểu động cơ  SKMD1 - M5
Tang cuốn cáp kiểu động cơ SKMD1 - M5
Giá: Liên hệ ( Tùy mục đích sử dụng)

Rulo cuốn cáp điện ECC-210-6 - Koreel Korea
Rulo cuốn cáp điện ECC-210-6 - Koreel Korea
Giá: Liên hệ PKD

Rulo cuốn cáp tín hiệu kiểu quay tay hàn quốc
Rulo cuốn cáp tín hiệu kiểu quay tay hàn quốc
Giá: 85,000,000 VNĐ

Tang cấp nguồn điện kiểu động cơ cho cẩu bánh lốp ( CẢNG ĐÀ NẴNG)
Tang cấp nguồn điện kiểu động cơ cho cẩu bánh lốp ( CẢNG ĐÀ NẴNG)
Giá: Liên hệ

Tang cuốn cáp cấp nguồn cho cần trục quay
Tang cuốn cáp cấp nguồn cho cần trục quay
Giá: Liên hệ

Rulo cuốn ống nước PWR-815 Koreel Korea
Rulo cuốn ống nước PWR-815 Koreel Korea
Giá: Liên hệ PKD

Rulo cuốn ống nước TWA-1308 Koreel - Korea
Rulo cuốn ống nước TWA-1308 Koreel - Korea
Giá: Liên hệ PKD



CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Hotline: 0917 320 986 - Phạm Thanh Khải - Email:Kinhdoanhvnid@gmail.com

Điện thoại: 0917 320 986 - Zalo: 0917 320 986

VPGD-Kho tại Hà Nội:  Số 16-18-21, Ngõ Nhân Hòa, Đường Hải Bối, X. Hải Bối, H. Đông Anh, Hà Nội

Copyright 2009 - 2024 by VNID., JSC
Trân trọng cảm ơn Quý khách đến Website của Công ty chúng tôi. Rất mong được hợp tác!

 
Rulo cuốn cáp điện di chuyển cổng trục
Mã hiệu: SF1-660-4
Chiều dài cáp cuốn trên tang: 60 m
Quy cách cáp điện: PNCT 6mm2 x 4 lõi
Công suất chịu tải: 30Ax380V
Xuất xứ: KOREEL - HÀN QUỐC
Rulo cuốn cáp kiểu động cơ
Moden: SKMD1 - M5
Loại cáp: 50SQ x 4C ~ 240SQ x 4C
Momen xoắn lớn nhất: (Max)480kg-m
Chiều dài cáp cuốn: Từ 50 m ~ 500 m
Xuất xứ: KOREEL - Hàn Quốc
Rulo cuốn cáp điện – Kiểu lò xo
Mã hiệu : ECC-210-6
Chiều dài cáp điện: 10 m
Quy cách cáp điện: PNCT 2.5mm2 x 6C
Dòng điện định mức trên vành trượt: 20 A
Công suất chịu tải: 3.7 Kw(5 HP)
Số lõi cáp tối đa: 4C – 12C
Hãng SX: KOREEL – Hàn Quốc
Rulo cấp nguồn - Kiểu quay tay
Chiều dài cáp cuốn: Tùy thuộc vào yêu cầu khách hàng
Quy cách cáp điện: Tùy thuộc vào yêu cầu khách hàng
Điện áp: 3pha, 480V, 50Hz
Hãng SX: KOREEL - HÀN QUỐC
Tang cuốn cáp điện - Kiểu động cơ
Mã hiệu: SKMD1-M2
Chiều dài cáp cuốn: 50m - 100m
Quy cách cáp điện: 50sq x 4c ~ 120sq x 4c
Đường kính chịu tải của dây: 6,6 kv
Tốc độ di chuyển: 130 m/phút
Hãng SX: KOREEL - HÀN QUỐC
Tang cuốn cáp điện - kiểu động cơ
Kiểu loại Magnet Coupler Type Cable Reel
Chiều dài cáp cuốn lên đến: 250 M
Đường kính cáp điện lên đến: 150 sq
Xuất xứ: KOREEL - HÀN QUỐC
Ru lô cuốn ống nước - Kiểu lò xo
Mã hiệu: PWR-815
Đường kính ống(I.D): 8 mm
Chiều dài ống: 15m
Loại Ống: Non-toxic PVC hose
Áp suất tối đa: 10 kg/cm2
Xuất xứ: Koreel – Hàn quốc
Dòng sản phẩm : Rulo cuốn ống nước – Kiểu lò xo
Kiểu loại: TWA-1308
Chiều dài ống nước : 8 m
Đường kính ống(I.D) : 13 mm - 1/2 inch
Áp suất ống tối đa: 20 Bar
Vị trí lắp đặt : Trên Tường, Trần
Xuất xứ : Koreel – Hàn Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM30
Tải trọng kéo: 30 tấn
Tốc độ kéo: 8.5 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ 47,5 mm
Lượng cáp cuốn: 200 - 450 m
Động cơ: YZR280S-6; 55 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-400/90
Kích thước: (DxRxC): 3800x4700x2000
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM20
Tải trọng kéo: 20 tấn
Tốc độ kéo: 10 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ39 mm
Lượng cáp cuốn: 200 - 450 m
Động cơ: YZR250M-6; 45 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-400/90
Kích thước: (DxRxC): 3000x3850x1700
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM16
Tải trọng kéo: 16 tấn
Tốc độ kéo: 9 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ36.5 mm
Lượng cáp cuốn: 200 - 400 m
Động cơ: YZR225M-6; 30 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-300/45
Kích thước: (DxRxC): 2720x2265x1310
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM12
Tải trọng kéo: 12 tấn
Tốc độ kéo: 12 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ32 mm
Lượng cáp cuốn: 150 - 300 m
Động cơ: YZR225L-6; 30 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-300/45
Kích thước: (DxRxC): 2200x1800x1006
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JK5
Tải trọng kéo: 5 tấn
Tốc độ kéo: 22 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ19.5 mm
Lượng cáp cuốn: 100 - 250 m
Động cơ: YZR225M-6; 22 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-300/45
Kích thước: (DxRxC): 1568x1166x765
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình.
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM8
Tải trọng kéo: 8 tấn
Tốc độ kéo: 10 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ26 mm
Lượng cáp cuốn: 150 - 300 m
Động cơ: YZR180L-6; 15 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-300/45
Kích thước: (DxRxC): 1850x1570x875
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM10
Tải trọng kéo: 10 tấn
Tốc độ kéo: 9 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ30 mm
Lượng cáp cuốn: 150 - 300 m
Động cơ: YZR200L-6; 22 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-300/45
Kích thước: (DxRxC): 2200x1744x986
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM5
Tải trọng kéo: 5 tấn
Tốc độ kéo: 9 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ19.5 mm
Lượng cáp cuốn: 100 - 250 m
Động cơ: YZR160L-6; 11 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-300/45
Kích thước: (DxRxC): 1568x1166x765
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình.
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM0.5
Tải trọng kéo: 0.5 tấn
Tốc độ kéo: 16 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ7,7 mm
Lượng cáp cuốn: 50 m
Động cơ: Y100L-4; 2.2 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 750x620x350
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Đã bao gồm cáp: 100 m
Xuất xứ: Fengxi - trung quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM3
Tải trọng kéo: 3 tấn
Tốc độ kéo: 16 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ15.5 mm
Lượng cáp cuốn: 100 - 200 m
Động cơ: Y160M-4; 11 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 1225x1037x560
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JK3
Tải trọng kéo: 3 tấn
Tốc độ kéo: 22 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ15.5 mm
Lượng cáp cuốn: 100 - 200 m
Động cơ: Y160M-4; 11 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước (DxRxC): 1225x1037x560
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JK2
Tải trọng kéo: 2 tấn
Tốc độ kéo: 22 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ12.5 mm
Lượng cáp cuốn: 80 - 200 m
Động cơ: Y160M-4; 11 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 1225x1037x560
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JK1.5
Tải trọng kéo: 1.5 tấn
Tốc độ kéo: 22 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ11 mm
Lượng cáp cuốn: 80 - 200 m
Động cơ: Y132M-4; 7.5 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 1000x900x350
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Đã bao gồm cáp: 80 m
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM2
Tải trọng kéo: 2 tấn
Tốc độ kéo: 16 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ12.5 mm
Lượng cáp cuốn: 80 - 200 m
Động cơ: Y132M-4; 7.5 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 1190x905x550
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Đã bao gồm cáp: 80 m
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JK1
Tải trọng kéo: 1 tấn
Tốc độ kéo: 22 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ9,3 mm
Lượng cáp cuốn: 70 m
Động cơ: Y132S-4; 5.5 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 800x750x400
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Đã bao gồm cáp: 70 m
Khối lượng: 200 kg
Xuất xứ: Fengxi- Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM1.5
Tải trọng kéo: 1.5 tấn
Tốc độ kéo: 16 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ11 mm
Lượng cáp cuốn: 80 - 200 m
Động cơ: Y132S-4; 5.5 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 1000x900x350
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Đã bao gồm cáp: 80 m
Khối lượng: 350 kg
Xuất xứ: Fengxi - trung quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM1
Tải trọng kéo: 1 tấn
Tốc độ kéo: 16 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ9,3 mm
Lượng cáp cuốn: 70 m
Động cơ: Y132S-4; 5.5 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 800x750x400
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Đã bao gồm cáp: 100 m
Khối lượng: 200 kg
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM0.5
Tải trọng kéo: 0.5 tấn
Tốc độ kéo: 22 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ7,7 mm
Lượng cáp cuốn: 50 m
Động cơ: Y100L-4; 2.2 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 750x620x350
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Đã bao gồm cáp: 100 m
Xuất xứ: Fengxi - trung quốc
Tời kéo đồng bộ - 3.2 Tấn/ NPP - ESTRON
Mã hiệu: LMГ - 3.2
Tải trọng kéo: 3.2 Tấn
Lực kéo: 32 KN
Tốc độ kéo ngang: 0.3 m/s
Đường kính cáp: Ø18
Chiều dài cáp cuốn tối đa trên tang: 250M
Động cơ: 11 Kw
Hệ thống phanh: ТКГ-200/ Phanh thủy lực
Kiểu điều khiển: Bằng nút bấm(Có nút dừng khẩn)
Chế độ làm việc: S3, 40%
Kích thước: 1115x1430x745 (DxRxC)
Điện áp: 3 pha/380V/50Hz
Khối lượng: ~ 1000 Kg
Xuất xứ: NPP-ESTRON/ NGA
Tời kéo điện kukdong hàn quốc
Tải trọng kéo: 3 tấn
Xuất xứ: Kukdong - Hàn Quốc
Tời kéo 12 tấn/ Electric Winch 12 Tons

Mã hiệu/ Model: JM12

• Tải trọng kéo/ Capicity: Max 12 tấn/ 12 Tons

• Tốc độ kéo/ Pull speed: 12 (m/min)

• Tang cuốn cáp/ Winding Drum: φ535 mm

• Cáp thép/ Wire rope diameter: φ28 mm

• Lượng cáp cuốn/ Wire rope length: Max 300 m

• Động cơ/ Motor Model: YZR225M-6

• Công suất/ Motor power: 30 Kw

• Điều khiển bằng điện trở 5 cấp / Control by

Resistor 5-Speed

• Hệ thống phanh / Brake: Phanh thủy lực /

Hydraulic brakes

• Loại phanh/ Type brake: YWZ-300/45

• Kích thước/ Dimension: (DxRxC):

2200x1744x1006 mm

• Điện áp/ Voltage: 3 pha, 380V/50Hz

• Chế độ làm việc/ Working mode: Trung bình /

Medium

• Khối lượng/ Weight: 3600 kg

• Xuất xứ / Origin: Trung Quốc/ China
Cáp thép cho tời kéo/ Wire rope for Winch

Đường kính cáp/ Wire rope diameter: Ø28

• Quy cách cáp/ Type: 6x37+FC

• Cường độ cáp/ Minimum breaking load:

1670N/mm2

• Xuất xứ/ Origin: Trung Quốc/ China
Sản phẩm: Tời kéo & xe con VNID Việt Nam - ZK Crane Trung Quốc
Kiểu loại: Thiết bị kéo, nâng.
Tải trọng nâng, kéo: 1 - 459 Tấn
Chiều cao nâng: 10-60 mét
Chế độ làm việc: ISO A3, A5, A7
Nguồn điện làm việc: 3Pha – 380V – 50Hz