Rulo cuốn cáp điện di chuyển cổng trục
Mã hiệu: SF1-660-4
Chiều dài cáp cuốn trên tang: 60 m
Quy cách cáp điện: PNCT 6mm2 x 4 lõi
Công suất chịu tải: 30Ax380V
Xuất xứ: KOREEL - HÀN QUỐC
Rulo cuốn cáp kiểu động cơ
Moden: SKMD1 - M5
Loại cáp: 50SQ x 4C ~ 240SQ x 4C
Momen xoắn lớn nhất: (Max)480kg-m
Chiều dài cáp cuốn: Từ 50 m ~ 500 m
Xuất xứ: KOREEL - Hàn Quốc
Rulo cuốn cáp điện – Kiểu lò xo
Mã hiệu : ECC-210-6
Chiều dài cáp điện: 10 m
Quy cách cáp điện: PNCT 2.5mm2 x 6C
Dòng điện định mức trên vành trượt: 20 A
Công suất chịu tải: 3.7 Kw(5 HP)
Số lõi cáp tối đa: 4C – 12C
Hãng SX: KOREEL – Hàn Quốc
Rulo cấp nguồn - Kiểu quay tay
Chiều dài cáp cuốn: Tùy thuộc vào yêu cầu khách hàng
Quy cách cáp điện: Tùy thuộc vào yêu cầu khách hàng
Điện áp: 3pha, 480V, 50Hz
Hãng SX: KOREEL - HÀN QUỐC
Tang cuốn cáp điện - Kiểu động cơ
Mã hiệu: SKMD1-M2
Chiều dài cáp cuốn: 50m - 100m
Quy cách cáp điện: 50sq x 4c ~ 120sq x 4c
Đường kính chịu tải của dây: 6,6 kv
Tốc độ di chuyển: 130 m/phút
Hãng SX: KOREEL - HÀN QUỐC
Tang cuốn cáp điện - kiểu động cơ
Kiểu loại Magnet Coupler Type Cable Reel
Chiều dài cáp cuốn lên đến: 250 M
Đường kính cáp điện lên đến: 150 sq
Xuất xứ: KOREEL - HÀN QUỐC
Ru lô cuốn ống nước - Kiểu lò xo
Mã hiệu: PWR-815
Đường kính ống(I.D): 8 mm
Chiều dài ống: 15m
Loại Ống: Non-toxic PVC hose
Áp suất tối đa: 10 kg/cm2
Xuất xứ: Koreel – Hàn quốc
Dòng sản phẩm : Rulo cuốn ống nước – Kiểu lò xo
Kiểu loại: TWA-1308
Chiều dài ống nước : 8 m
Đường kính ống(I.D) : 13 mm - 1/2 inch
Áp suất ống tối đa: 20 Bar
Vị trí lắp đặt : Trên Tường, Trần
Xuất xứ : Koreel – Hàn Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM30
Tải trọng kéo: 30 tấn
Tốc độ kéo: 8.5 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ 47,5 mm
Lượng cáp cuốn: 200 - 450 m
Động cơ: YZR280S-6; 55 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-400/90
Kích thước: (DxRxC): 3800x4700x2000
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM20
Tải trọng kéo: 20 tấn
Tốc độ kéo: 10 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ39 mm
Lượng cáp cuốn: 200 - 450 m
Động cơ: YZR250M-6; 45 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-400/90
Kích thước: (DxRxC): 3000x3850x1700
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM16
Tải trọng kéo: 16 tấn
Tốc độ kéo: 9 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ36.5 mm
Lượng cáp cuốn: 200 - 400 m
Động cơ: YZR225M-6; 30 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-300/45
Kích thước: (DxRxC): 2720x2265x1310
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM12
Tải trọng kéo: 12 tấn
Tốc độ kéo: 12 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ32 mm
Lượng cáp cuốn: 150 - 300 m
Động cơ: YZR225L-6; 30 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-300/45
Kích thước: (DxRxC): 2200x1800x1006
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JK5
Tải trọng kéo: 5 tấn
Tốc độ kéo: 22 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ19.5 mm
Lượng cáp cuốn: 100 - 250 m
Động cơ: YZR225M-6; 22 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-300/45
Kích thước: (DxRxC): 1568x1166x765
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình.
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM8
Tải trọng kéo: 8 tấn
Tốc độ kéo: 10 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ26 mm
Lượng cáp cuốn: 150 - 300 m
Động cơ: YZR180L-6; 15 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-300/45
Kích thước: (DxRxC): 1850x1570x875
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM10
Tải trọng kéo: 10 tấn
Tốc độ kéo: 9 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ30 mm
Lượng cáp cuốn: 150 - 300 m
Động cơ: YZR200L-6; 22 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-300/45
Kích thước: (DxRxC): 2200x1744x986
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM5
Tải trọng kéo: 5 tấn
Tốc độ kéo: 9 m/phút
Loại 5 cấp tốc độ
Cáp thép: 6x37; ϕ19.5 mm
Lượng cáp cuốn: 100 - 250 m
Động cơ: YZR160L-6; 11 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Loại phanh: YWZ-300/45
Kích thước: (DxRxC): 1568x1166x765
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình.
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM0.5
Tải trọng kéo: 0.5 tấn
Tốc độ kéo: 16 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ7,7 mm
Lượng cáp cuốn: 50 m
Động cơ: Y100L-4; 2.2 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 750x620x350
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Đã bao gồm cáp: 100 m
Xuất xứ: Fengxi - trung quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM3
Tải trọng kéo: 3 tấn
Tốc độ kéo: 16 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ15.5 mm
Lượng cáp cuốn: 100 - 200 m
Động cơ: Y160M-4; 11 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 1225x1037x560
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JK3
Tải trọng kéo: 3 tấn
Tốc độ kéo: 22 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ15.5 mm
Lượng cáp cuốn: 100 - 200 m
Động cơ: Y160M-4; 11 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước (DxRxC): 1225x1037x560
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JK2
Tải trọng kéo: 2 tấn
Tốc độ kéo: 22 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ12.5 mm
Lượng cáp cuốn: 80 - 200 m
Động cơ: Y160M-4; 11 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 1225x1037x560
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JK1.5
Tải trọng kéo: 1.5 tấn
Tốc độ kéo: 22 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ11 mm
Lượng cáp cuốn: 80 - 200 m
Động cơ: Y132M-4; 7.5 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 1000x900x350
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Đã bao gồm cáp: 80 m
Xuất xứ: FENGXI – Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JK1
Tải trọng kéo: 1 tấn
Tốc độ kéo: 22 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ9,3 mm
Lượng cáp cuốn: 70 m
Động cơ: Y132S-4; 5.5 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 800x750x400
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Đã bao gồm cáp: 70 m
Khối lượng: 200 kg
Xuất xứ: Fengxi- Trung Quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM1.5
Tải trọng kéo: 1.5 tấn
Tốc độ kéo: 16 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ11 mm
Lượng cáp cuốn: 80 - 200 m
Động cơ: Y132S-4; 5.5 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 1000x900x350
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Đã bao gồm cáp: 80 m
Khối lượng: 350 kg
Xuất xứ: Fengxi - trung quốc
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM1
Tải trọng kéo: 1 tấn
Tốc độ kéo: 16 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ9,3 mm
Lượng cáp cuốn: 70 m
Động cơ: Y132S-4; 5.5 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 800x750x400
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Đã bao gồm cáp: 100 m
Khối lượng: 200 kg
Tời kéo điện đồng bộ
Mã hiệu: JM0.5
Tải trọng kéo: 0.5 tấn
Tốc độ kéo: 22 m/phút
Loại một tốc độ
Cáp thép: 6x19; ϕ7,7 mm
Lượng cáp cuốn: 50 m
Động cơ: Y100L-4; 2.2 Kw
Hệ thống phanh: Phanh thủy lực
Kích thước: (DxRxC): 750x620x350
Điện áp: 3 pha, 380V/50Hz
Chế độ làm việc: Trung bình
Đã bao gồm cáp: 100 m
Xuất xứ: Fengxi - trung quốc
Tời kéo đồng bộ - 3.2 Tấn/ NPP - ESTRON
Mã hiệu: LMГ - 3.2
Tải trọng kéo: 3.2 Tấn
Lực kéo: 32 KN
Tốc độ kéo ngang: 0.3 m/s
Đường kính cáp: Ø18
Chiều dài cáp cuốn tối đa trên tang: 250M
Động cơ: 11 Kw
Hệ thống phanh: ТКГ-200/ Phanh thủy lực
Kiểu điều khiển: Bằng nút bấm(Có nút dừng khẩn)
Chế độ làm việc: S3, 40%
Kích thước: 1115x1430x745 (DxRxC)
Điện áp: 3 pha/380V/50Hz
Khối lượng: ~ 1000 Kg
Xuất xứ: NPP-ESTRON/ NGA
Tời kéo điện kukdong hàn quốc
Tải trọng kéo: 3 tấn
Xuất xứ: Kukdong - Hàn Quốc
Tời kéo 12 tấn/ Electric Winch 12 Tons
Mã hiệu/ Model: JM12
• Tải trọng kéo/ Capicity: Max 12 tấn/ 12 Tons
• Tốc độ kéo/ Pull speed: 12 (m/min)
• Tang cuốn cáp/ Winding Drum: φ535 mm
• Cáp thép/ Wire rope diameter: φ28 mm
• Lượng cáp cuốn/ Wire rope length: Max 300 m
• Động cơ/ Motor Model: YZR225M-6
• Công suất/ Motor power: 30 Kw
• Điều khiển bằng điện trở 5 cấp / Control by
Resistor 5-Speed
• Hệ thống phanh / Brake: Phanh thủy lực /
Hydraulic brakes
• Loại phanh/ Type brake: YWZ-300/45
• Kích thước/ Dimension: (DxRxC):
2200x1744x1006 mm
• Điện áp/ Voltage: 3 pha, 380V/50Hz
• Chế độ làm việc/ Working mode: Trung bình /
Medium
• Khối lượng/ Weight: 3600 kg
• Xuất xứ / Origin: Trung Quốc/ China
Cáp thép cho tời kéo/ Wire rope for Winch
Đường kính cáp/ Wire rope diameter: Ø28
• Quy cách cáp/ Type: 6x37+FC
• Cường độ cáp/ Minimum breaking load:
1670N/mm2
• Xuất xứ/ Origin: Trung Quốc/ China
Sản phẩm: Tời kéo & xe con VNID Việt Nam - ZK Crane Trung Quốc
Kiểu loại: Thiết bị kéo, nâng.
Tải trọng nâng, kéo: 1 - 459 Tấn
Chiều cao nâng: 10-60 mét
Chế độ làm việc: ISO A3, A5, A7
Nguồn điện làm việc: 3Pha – 380V – 50Hz